附件
fù*jiàn
-tệp đính kèmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
附
Bộ: 阝 (gò đất)
8 nét
件
Bộ: 亻 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '附' gồm bộ '阝' (gò đất) và '付' (giao phó). Điều này cho thấy ý nghĩa ban đầu là 'giao phó, gắn bó vào một thứ nào đó gần đất'.
- '件' gồm bộ '亻' (người) và '牛' (trâu, bò). Ý nghĩa ban đầu là 'một mảnh, một bộ phận liên quan đến người'.
→ Trong từ '附件', ý nghĩa là tài liệu hoặc vật đính kèm.
Từ ghép thông dụng
附件
/fùjiàn/ - tập tin đính kèm
附加
/fùjiā/ - thêm vào, bổ sung
条件
/tiáojiàn/ - điều kiện