XieHanzi Logo

阻挠

zǔ*náo
-ngăn chặn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gò đất, nơi cao)

11 nét

Bộ: (tay)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '阻' gồm bộ '阝' (gò đất) và '且', hàm ý cản trở như gò đất chặn đường đi.
  • Chữ '挠' gồm bộ '扌' (tay) và '尧', hàm ý dùng tay để ngăn cản hoặc làm phiền.

Hai chữ kết hợp để chỉ hành động ngăn cản, cản trở.

Từ ghép thông dụng

阻碍

/zǔ'ài/ - cản trở

干扰

/gānrǎo/ - quấy rầy

妨碍

/fáng'ài/ - trở ngại