防御
fáng*yù
-phòng thủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
防
Bộ: 阝 (đồi, gò đất)
7 nét
御
Bộ: 彳 (bước chân trái)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 防 có bộ 阝 là bộ phận chỉ ý nghĩa liên quan đến địa hình hoặc phòng ngự.
- Chữ 御 có bộ 彳 chỉ sự di chuyển, kết hợp với các phần khác tạo ý nghĩa điều hành, kiểm soát.
→ 防御 có nghĩa là phòng thủ, bảo vệ.
Từ ghép thông dụng
防御工事
/fángyù gōngshì/ - công sự phòng thủ
防御系统
/fángyù xìtǒng/ - hệ thống phòng thủ
自我防御
/zìwǒ fángyù/ - tự phòng vệ