闻
wén
-ngửiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
闻
Bộ: 门 (cửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '闻' có bộ '门' nghĩa là cửa, thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc thông qua cửa để cảm nhận âm thanh hoặc mùi vị.
- Phần bên trong là chữ '耳', nghĩa là tai, liên quan đến việc nghe.
→ Chữ '闻' có nghĩa là nghe hoặc ngửi.
Từ ghép thông dụng
新闻
/xīnwén/ - tin tức
闻名
/wénmíng/ - nổi tiếng
见闻
/jiànwén/ - kiến thức, trải nghiệm