XieHanzi Logo

间谍

jiàn*dié
-gián điệp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cửa)

7 nét

Bộ: (lời nói)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '间' có bộ '门' (cửa) kết hợp với '日' (mặt trời), thể hiện ý nghĩa khoảng cách hoặc không gian.
  • Chữ '谍' có bộ '讠' (lời nói) kết hợp với '枼' (có nghĩa là lá), thể hiện sự theo dõi, thu thập thông tin qua lời nói.

Kết hợp lại, '间谍' mang ý nghĩa của người hoạt động trong bóng tối, âm thầm thu thập thông tin.

Từ ghép thông dụng

间谍

/jiàn dié/ - gián điệp

间隔

/jiàn gé/ - khoảng cách

间接

/jiàn jiē/ - gián tiếp