XieHanzi Logo

间接

jiàn*jiē
-gián tiếp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cửa)

7 nét

Bộ: (tay)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '间' bao gồm bộ '门' (cửa) và chữ '日' (mặt trời), thể hiện ý tưởng khoảng không gian giữa hai vật giống như ánh sáng mặt trời chiếu qua cửa.
  • Chữ '接' có bộ '扌' (tay), thể hiện hành động cầm nắm hay tiếp xúc. Phần còn lại '妾' chỉ âm đọc và ý nghĩa liên quan đến sự kết nối.

Kết hợp lại, '间接' có nghĩa là 'không trực tiếp', chỉ cách thức gián tiếp hoặc thông qua một trung gian.

Từ ghép thông dụng

间接

/jiànjiē/ - gián tiếp

时间

/shíjiān/ - thời gian

接触

/jiēchù/ - tiếp xúc