问候
wèn*hòu
-gửi lời chàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
问
Bộ: 门 (cửa)
11 nét
候
Bộ: 人 (người)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '问' có bộ '门' (cửa) và '口' (miệng), biểu thị hành động hỏi thăm qua cửa miệng.
- Chữ '候' có bộ '人' (người) và '矦', biểu thị sự chờ đợi hoặc thời gian liên quan đến con người.
→ Kết hợp lại, '问候' có nghĩa là hỏi thăm sức khỏe, thể hiện sự quan tâm và lịch sự.
Từ ghép thông dụng
问候
/wèn hòu/ - hỏi thăm
问题
/wèn tí/ - vấn đề
候机
/hòu jī/ - chờ máy bay