闪烁
shǎn*shuò
-nhấp nháyThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
闪
Bộ: 门 (cửa)
5 nét
烁
Bộ: 火 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '闪' có bộ '门' (cửa) và phần còn lại ám chỉ sự mở ra và đóng lại, như ánh sáng lóe lên.
- Chữ '烁' có bộ '火' (lửa) và phần còn lại ám chỉ sự phát sáng hoặc lấp lánh.
→ Hai chữ kết hợp lại mang ý nghĩa về ánh sáng lấp lánh hoặc nhấp nháy.
Từ ghép thông dụng
闪烁
/shǎnshuò/ - lấp lánh, nhấp nháy
闪光
/shǎnguāng/ - chớp sáng
闪电
/shǎndiàn/ - tia chớp