XieHanzi Logo

门口

mén*kǒu
-lối vào, cửa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cửa)

3 nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘门’ biểu thị hình ảnh của một cánh cửa, gợi nhớ đến việc ra vào.
  • ‘口’ là hình ảnh của cái miệng hoặc một lối ra vào, thường được dùng để chỉ vị trí hoặc điểm tiếp cận.

‘门口’ có nghĩa là lối ra vào, cửa ra vào.

Từ ghép thông dụng

门口

/ménkǒu/ - cửa ra vào

大门

/dàmén/ - cổng lớn

开门

/kāimén/ - mở cửa