镜子
jìng*zi
-gươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
镜
Bộ: 钅 (kim loại)
16 nét
子
Bộ: 子 (con, trẻ em)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '镜' có bộ '钅', liên quan đến kim loại, chỉ vật dụng làm từ kim loại.
- '子' chỉ là phần phát âm và không mang nghĩa trong từ '镜子'.
→ Tổng thể, '镜子' có nghĩa là gương, một dụng cụ được làm từ kim loại để soi.
Từ ghép thông dụng
镜子
/jìngzi/ - gương
眼镜
/yǎnjìng/ - kính mắt
镜头
/jìngtóu/ - ống kính