XieHanzi Logo

镇定

zhèn*dìng
-bình tĩnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

15 nét

Bộ: (mái nhà)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '镇' gồm bộ '钅' (kim loại) và chữ '真' (thật), ý nghĩa liên quan đến kim loại hoặc sự thật.
  • Chữ '定' gồm bộ '宀' (mái nhà) và chữ '正' (chính xác), ý nghĩa liên quan đến trạng thái ổn định hoặc chính xác dưới mái nhà.

Từ '镇定' có nghĩa là giữ bình tĩnh hoặc ổn định.

Từ ghép thông dụng

镇定

/zhèn dìng/ - bình tĩnh

镇压

/zhèn yā/ - trấn áp

镇静

/zhèn jìng/ - trấn tĩnh