钻研
zuān*yán
-nghiên cứu chuyên sâuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
钻
Bộ: 钅 (kim loại)
10 nét
研
Bộ: 石 (đá)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '钻' có bộ '钅' chỉ kim loại, kết hợp với phần còn lại để chỉ việc khoan hoặc đi sâu vào như khoan kim loại.
- Chữ '研' có bộ '石' chỉ đá, kết hợp với phần con lại để chỉ việc nghiên cứu như mài giũa đá.
→ Tổng thể, '钻研' có nghĩa là nghiên cứu sâu sắc, đi sâu vào một lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
钻石
/zuànshí/ - kim cương
钻孔
/zuànkǒng/ - khoan lỗ
研究
/yánjiū/ - nghiên cứu