XieHanzi Logo

钦佩

qīn*pèi
-ngưỡng mộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (kim loại)

9 nét

Bộ: (người)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 钦: Bao gồm bộ '钅' (kim loại) và phần âm '欠'. Gợi ý đến sự tôn kính có liên quan đến vật thể quý giá hoặc kim loại.
  • 佩: Bao gồm bộ '亻' (người) và phần âm '贝'. Thể hiện sự mang trên người, thường là vật phẩm quý giá hoặc trang sức.

钦佩 mang nghĩa là kính trọng, ngưỡng mộ.

Từ ghép thông dụng

钦佩

/qīnpèi/ - kính trọng, ngưỡng mộ

钦差

/qīnchāi/ - đặc phái viên

佩戴

/pèidài/ - đeo, mang