鉴别
jiàn*bié
-phân biệtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
鉴
Bộ: 金 (kim loại)
15 nét
别
Bộ: 刂 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '鑑' bao gồm bộ '金' (kim loại) và phần '監' (giám sát), gợi ý rằng việc giám sát hoặc kiểm tra kỹ lưỡng có thể liên quan đến các vật dụng kim loại, hoặc ý nghĩa rộng hơn là sự phản ánh rõ ràng.
- Chữ '别' có bộ '刂' (dao) và phần '另' (khác), biểu thị hành động tách biệt hoặc phân biệt.
→ Từ '鉴别' có nghĩa là phân biệt hoặc nhận diện, thường sử dụng trong ngữ cảnh nhận dạng hoặc xác định sự khác biệt giữa các đối tượng.
Từ ghép thông dụng
鉴别能力
/jiàn bié néng lì/ - khả năng phân biệt
鉴别真伪
/jiàn bié zhēn wěi/ - phân biệt thật giả
鉴别方法
/jiàn bié fāng fǎ/ - phương pháp phân biệt