野心
yě*xīn
-tham vọng hoang dãThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
野
Bộ: 里 (làng, xóm)
11 nét
心
Bộ: 心 (trái tim)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 野: Kết hợp giữa '里' (làng, xóm) và '予', biểu thị một vùng đất rộng lớn ở ngoài làng.
- 心: Hình ảnh trái tim, thể hiện cảm xúc, tâm tư.
→ 野心: Tham vọng hoặc khát vọng lớn, thường mang ý nghĩa muốn đạt được điều gì đó lớn lao.
Từ ghép thông dụng
野心
/yěxīn/ - tham vọng
野外
/yěwài/ - ngoài trời, hoang dã
心情
/xīnqíng/ - tâm trạng