XieHanzi Logo

里程碑

lǐ*chéng*bēi
-cột mốc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (làng, dặm)

7 nét

Bộ: (lúa)

12 nét

Bộ: (đá)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 里: Biểu thị một đơn vị đo lường, có thể hiểu là khoảng cách.
  • 程: Kết hợp giữa '禾' (lúa) và '呈' (trình bày), biểu thị một quá trình hoặc hành trình.
  • 碑: Gồm '石' (đá) và '卑' (thấp kém), tạo thành nghĩa là một tấm đá khắc chữ, thường để tưởng nhớ.

里程碑: Một dấu mốc quan trọng trong hành trình, thường là một cột mốc đáng nhớ.

Từ ghép thông dụng

里程碑

/lǐchéngbēi/ - cột mốc quan trọng

公里

/gōnglǐ/ - kilômét

过程

/guòchéng/ - quá trình

石碑

/shíbēi/ - bia đá