XieHanzi Logo

-trong

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '里' có vẻ giống như một bản đồ của một ngôi làng, với các đường kẻ đại diện cho các con đường và ô vuông đại diện cho các cánh đồng hoặc khu vực khác nhau.
  • Radical '里' bản thân nó có nghĩa là 'làng', và cũng thể hiện ý nghĩa của khoảng cách hoặc đơn vị đo lường cổ trong văn hóa Trung Quốc.

Chữ '里' có nghĩa là bên trong, làng hoặc dặm.

Từ ghép thông dụng

里边

/lǐ biān/ - bên trong

公里

/gōng lǐ/ - cây số, kilomet

里程

/lǐ chéng/ - quãng đường, dặm đường