采访
cǎi*fǎng
-phỏng vấnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
采
Bộ: 木 (cây)
8 nét
访
Bộ: 讠 (ngôn)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 采: Kết hợp từ trên là '爫' (tay, móng) và dưới là '木' (cây), thể hiện hành động hái lượm, thu thập.
- 访: Kết hợp từ bên trái là '讠' (ngôn) tượng trưng cho lời nói, và bên phải là '方', thể hiện đi tìm, thăm hỏi.
→ Từ '采访' có nghĩa là phỏng vấn, thu thập thông tin qua việc hỏi và đáp.
Từ ghép thông dụng
采访
/cǎifǎng/ - phỏng vấn
记者采访
/jìzhě cǎifǎng/ - nhà báo phỏng vấn
接受采访
/jiēshòu cǎifǎng/ - chấp nhận phỏng vấn