醒
xǐng
-tỉnh giấcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
醒
Bộ: 酉 (rượu)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '醒' gồm bộ '酉' (rượu) và bộ '星' (ngôi sao).
- Bộ '酉' liên quan đến rượu, bia, tượng trưng cho sự say.
- Bộ '星' có nghĩa là ngôi sao, tượng trưng cho ánh sáng, sự tỉnh táo.
→ Ý nghĩa tổng quan là tỉnh táo, tỉnh lại sau khi uống rượu.
Từ ghép thông dụng
醒来
/xǐng lái/ - tỉnh lại
警醒
/jǐng xǐng/ - cảnh giác, tỉnh táo
清醒
/qīng xǐng/ - tỉnh táo, sáng suốt