酒吧
jiǔ*bā
-quán barThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
酒
Bộ: 酉 (rượu)
10 nét
吧
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '酒' gồm bộ '酉' chỉ rượu và các nét biểu thị sự liên quan đến chất lỏng hoặc đồ uống có cồn.
- Chữ '吧' có bộ '口' biểu thị miệng, thể hiện nơi giao tiếp, nói chuyện, thường dùng để chỉ quán hoặc nơi tụ tập.
→ Từ '酒吧' có nghĩa là quán bar, nơi mọi người đến để uống rượu và giao lưu.
Từ ghép thông dụng
酒吧
/jiǔbā/ - quán bar
喝酒
/hējiǔ/ - uống rượu
酒精
/jiǔjīng/ - cồn