XieHanzi Logo

配合

pèi*hé
-phối hợp

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (rượu)

10 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 配: Kết hợp của bộ '酉' (rượu) và phần âm thanh '己'. Thường liên quan đến việc phối hợp hay kết hợp.
  • 合: Gồm có bộ '口' (miệng) và phần trên tượng trưng cho cái hộp đậy nắp. Nghĩa là sự phù hợp, kết hợp vừa vặn.

配合: Sự kết hợp hay phối hợp, làm việc cùng nhau một cách hài hòa.

Từ ghép thông dụng

配合

/pèihé/ - phối hợp

搭配

/dāpèi/ - phối hợp, kết hợp

配偶

/pèi'ǒu/ - vợ chồng, bạn đời