XieHanzi Logo

部位

bù*wèi
-bộ phận cơ thể

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đồi)

10 nét

Bộ: (người)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 部 gồm bộ 阝 (đồi) và chữ 咅 (bộ phận), liên quan đến phân chia hoặc phần của một tổng thể.
  • Chữ 位 gồm bộ 亻 (người) và chữ 立 (đứng), chỉ vị trí hoặc chỗ đứng của một người.

部位 có nghĩa là vị trí hoặc phần của một tổng thể.

Từ ghép thông dụng

部分

/bùfen/ - bộ phận

位子

/wèizi/ - chỗ ngồi

职位

/zhíwèi/ - chức vụ