郑重
zhèng*zhòng
-nghiêm túcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
郑
Bộ: 阝 (gò đất)
8 nét
重
Bộ: 里 (dặm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '郑' có bộ '阝' biểu thị ý nghĩa liên quan đến địa danh hoặc khu vực.
- Chữ '重' bao gồm bộ '里' chỉ ý nghĩa về khoảng cách hoặc chiều sâu.
→ Kết hợp lại, '郑重' diễn tả thái độ trang nghiêm, cẩn thận.
Từ ghép thông dụng
郑重其事
/zhèngzhòngqíshì/ - nghiêm túc, trang trọng
郑重声明
/zhèngzhòng shēngmíng/ - tuyên bố trang trọng
郑重对待
/zhèngzhòng duìdài/ - xử lý cẩn thận