郊区
jiāo*qū
-ngoại ôThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
郊
Bộ: 阝 (đồi)
9 nét
区
Bộ: 匚 (hộp)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 郊: Chữ này bao gồm bộ 阝(phụ, nghĩa là đồi) và chữ giao (交), diễn tả nơi ngoại ô, vùng núi.
- 区: Chữ này bao gồm bộ 匚 (phủ, nghĩa là hộp) và chữ 乂 (nghệ, có nghĩa là quản lý), diễn tả vùng được phân chia, quản lý.
→ 郊区 có nghĩa là vùng ngoại ô, ngoại thành.
Từ ghép thông dụng
郊外
/jiāowài/ - ngoại ô, ngoại thành
郊游
/jiāoyóu/ - đi dã ngoại
新区
/xīnqū/ - khu mới