XieHanzi Logo

避免

bì*miǎn
-tránh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước)

16 nét

Bộ: (trẻ con)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 避: Ký tự này bao gồm bộ 辶 (bước đi) và phần 韋 (nghĩa là da thuộc) tạo thành. Nó tượng trưng cho hành động tránh đi khỏi một điều gì đó.
  • 免: Hình thành từ bộ 儿 (trẻ con) và phần chủ yếu là nét thêm ở trên, biểu thị hành động thoát khỏi hoặc được miễn trừ.

Tránh né hoặc được miễn trừ khỏi điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

避免

/bì miǎn/ - tránh khỏi

逃避

/táo bì/ - trốn tránh

迴避

/huí bì/ - tránh mặt