遵循
zūn*xún
-tuân thủThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
遵
Bộ: 辶 (bước đi)
15 nét
循
Bộ: 彳 (bước chân)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '遵' có bộ '辶' chỉ ý nghĩa liên quan đến chuyển động hoặc di chuyển. Các phần còn lại kết hợp để tạo thành ý nghĩa cẩn thận khi đi theo.
- Chữ '循' có bộ '彳' cũng liên quan đến việc đi bộ hoặc theo sau. Các phần khác gợi ý ý nghĩa về sự tuân theo tuần tự hoặc theo một con đường đã định.
→ Tuân theo hoặc làm theo một quy tắc, đường lối đã định sẵn.
Từ ghép thông dụng
遵守
/zūnshǒu/ - tuân thủ
遵循
/zūnxún/ - tuân theo
遵从
/zūncóng/ - tuân phục