遭殃
zāo*yāng
-chịu thảm họaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
遭
Bộ: 辶 (bước đi)
14 nét
殃
Bộ: 歹 (xấu, ác)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 遭: Ký tự này bao gồm bộ 辶 (bước đi) chỉ hành động và các thành phần khác ám chỉ việc gặp phải điều gì đó.
- 殃: Ký tự này có bộ 歹 (xấu, ác) chỉ điều không tốt, và một số thành phần khác tạo thành ý nghĩa của tai họa.
→ 遭殃: Gặp phải tai họa, điều không may.
Từ ghép thông dụng
遭受
/zāoshòu/ - chịu đựng, gặp phải
遭遇
/zāoyù/ - gặp gỡ, đối mặt
灾殃
/zāiyāng/ - tai ương, thiên tai