遭受
zāo*shòu
-chịuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
遭
Bộ: 辶 (bước đi)
14 nét
受
Bộ: 又 (lại nữa, bàn tay)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 遭: Bên trái là bộ '辶' thể hiện sự di chuyển, bên phải là phần '曹' chỉ âm.
- 受: Phía trên là '爪' (móng), bên dưới là '又' (bàn tay), thể hiện hành động nhận lấy hoặc chịu đựng.
→ 遭受: Trải qua hoặc chịu đựng một điều gì đó, thường là điều không tốt.
Từ ghép thông dụng
遭遇
/zāo yù/ - gặp phải, trải qua
遭难
/zāo nàn/ - gặp nạn, gặp khó khăn
接受
/jiē shòu/ - chấp nhận, nhận