XieHanzi Logo

遗憾

yí*hàn
-hối tiếc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

13 nét

Bộ: (tâm, trái tim)

15 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '遗' gồm có bộ '辶' chỉ sự chuyển động, đi lại, và phần '贵' (quý) biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự quý giá hoặc bị bỏ lại.
  • Chữ '憾' có bộ '忄' chỉ tâm trí, cảm giác, kết hợp với phần '感' (cảm) để chỉ cảm giác tiếc nuối, không hài lòng.

Từ '遗憾' mang ý nghĩa là sự tiếc nuối, cảm giác không hài lòng về điều gì đó đã xảy ra hoặc không thể thay đổi.

Từ ghép thông dụng

遗憾

/yí hàn/ - tiếc nuối

遗忘

/yí wàng/ - quên lãng

遗失

/yí shī/ - mất mát