造型
zào*xíng
-tạo hình; thiết kếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
造
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
10 nét
型
Bộ: 土 (đất)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '造' gồm có bộ '辶' chỉ sự di chuyển và phần còn lại là '告' (báo) gợi ý về việc tạo ra hoặc sản xuất.
- Chữ '型' có bộ '土' chỉ đất hoặc vật chất, kết hợp với phần còn lại '刑' tạo thành nghĩa hình dạng hoặc mô hình.
→ Từ '造型' mang ý nghĩa về việc tạo ra hình dạng hoặc kiểu dáng.
Từ ghép thông dụng
造型艺术
/zàoxíng yìshù/ - nghệ thuật tạo hình
造型设计
/zàoxíng shèjì/ - thiết kế kiểu dáng
塑造型
/sùzàoxíng/ - tạo hình