逝世
shì*shì
-qua đờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
逝
Bộ: 辶 (bước đi)
11 nét
世
Bộ: 一 (một)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 逝 có bộ 辶 chỉ sự di chuyển hoặc bước đi, kết hợp với phần bên phải là chữ 折, có nghĩa là bẻ gãy hoặc thay đổi.
- Chữ 世 có bộ 一, biểu thị sự đơn giản và cũng là biểu tượng cho thế gian, cuộc đời hoặc thế hệ.
→ 逝世 có nghĩa là qua đời, chết, chỉ sự kết thúc của một cuộc hành trình trong đời.
Từ ghép thông dụng
逝去
/shìqù/ - qua đời, mất
去世
/qùshì/ - qua đời, từ trần
逝者
/shìzhě/ - người đã khuất