逗
dòu
-vui nhộnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
逗
Bộ: 辶 (bước đi)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "逗" gồm bộ "辶" có nghĩa là bước đi, thể hiện sự di chuyển hoặc hành trình.
- Phần còn lại là "豆" có nghĩa là đậu, thường chỉ các loại hạt hay một phần tử nhỏ.
→ Chữ "逗" có thể hiểu là sự di chuyển hoặc phát triển của một sự vật nhỏ như hạt đậu, và thường mang nghĩa là chọc ghẹo hoặc làm vui.
Từ ghép thông dụng
逗笑
/dòuxiào/ - trêu chọc để cười
逗留
/dòuliú/ - ở lại, lưu lại
逗趣
/dòuqù/ - hài hước, chọc cười