XieHanzi Logo

逐渐

zhú*jiàn
-dần dần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, di chuyển)

10 nét

Bộ: (nước)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 逐: Có bộ 辶 chỉ sự di chuyển, kết hợp với chữ 豕 (con lợn), thể hiện ý nghĩa của việc theo đuổi hoặc chạy theo.
  • 渐: Có bộ 氵 chỉ nước, kết hợp với chữ 斩 (chém), nghĩa là nước chảy hoặc sự thay đổi dần dần.

逐渐 có nghĩa là dần dần, từ từ, từng bước một.

Từ ghép thông dụng

逐渐

/zhújiàn/ - dần dần

逐步

/zhúbù/ - từng bước

渐进

/jiànjìn/ - tiến dần, tiến bộ từng bước