XieHanzi Logo

逐步

zhú*bù
-từng bước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi, chạy)

10 nét

Bộ: (dừng lại)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '逐' bao gồm bộ '⻌' (bước đi, chạy) kết hợp với phần còn lại mang ý nghĩa liên quan đến việc đuổi theo hoặc đi theo.
  • Chữ '步' bao gồm bộ '止' (dừng lại) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa về bước đi, nhấn mạnh hành động di chuyển từng bước.

'逐步' có nghĩa là từng bước, từ từ tiến hành một việc gì đó.

Từ ghép thông dụng

逐步

/zhú bù/ - từng bước

逐渐

/zhú jiàn/ - dần dần

步伐

/bù fá/ - nhịp bước, bước tiến