选手
xuǎn*shǒu
-vận động viênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
选
Bộ: 辶 (bước đi)
9 nét
手
Bộ: 手 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 字 '选' kết hợp giữa bộ '辶' (bước đi) và phần bên trên '巽', gợi ý về sự lựa chọn, đi lại giữa các lựa chọn.
- 字 '手' là một chữ đơn giản đại diện cho 'tay', tượng trưng cho hành động và kỹ năng.
→ 选手 có nghĩa là người được chọn, một người có kỹ năng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
选手
/xuǎnshǒu/ - vận động viên
选择
/xuǎnzé/ - lựa chọn
选举
/xuǎnjǔ/ - bầu cử