适宜
shì*yí
-thích hợpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
适
Bộ: 辶 (bước đi)
9 nét
宜
Bộ: 宀 (mái nhà)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '适' gồm bộ '辶' (bước đi) và bộ '舌' (lưỡi), biểu thị ý nghĩa di chuyển hoặc thích hợp.
- Chữ '宜' gồm bộ '宀' (mái nhà) và bộ '且' (cũng), biểu thị ý nghĩa sự thích hợp, phù hợp hoặc thuận tiện trong một không gian cụ thể.
→ Kết hợp '适' và '宜' mang ý nghĩa 'thích hợp' hay 'phù hợp', biểu thị sự thuận lợi, tiện nghi.
Từ ghép thông dụng
适宜
/shìyí/ - thích hợp, phù hợp
适应
/shìyìng/ - thích nghi
适当
/shìdàng/ - thích đáng, hợp lý