追究
zhuī*jiū
-truy cứu trách nhiệmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
追
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
9 nét
究
Bộ: 穴 (hang, động)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '追' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển và phần '隹' (chim đuôi ngắn) chỉ âm đọc.
- Chữ '究' có bộ '穴' chỉ hang động, thể hiện sự tìm kiếm, nghiên cứu sâu xa, và phần '九' chỉ âm đọc.
→ Từ '追究' có nghĩa là điều tra, truy cứu, tìm hiểu kỹ càng một vấn đề.
Từ ghép thông dụng
追求
/zhuīqiú/ - theo đuổi, tìm kiếm
追悼
/zhuīdào/ - tưởng nhớ, truy điệu
究竟
/jiūjìng/ - kết quả cuối cùng, thực sự