XieHanzi Logo

迷惑

mí*huò
-gây bối rối

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, di chuyển)

9 nét

Bộ: (tâm, trái tim)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '迷' có phần bộ '辶' biểu thị sự di chuyển, kết hợp với phần chữ '米' (gạo) cho thấy sự lạc đường trong mê cung như đi tìm gạo.
  • Chữ '惑' có bộ '心' chỉ tâm trí, kết hợp với phần chữ '或' (hoặc) biểu hiện sự nghi ngờ hoặc do dự trong tâm trí.

Khi hai chữ này kết hợp lại, '迷惑' biểu thị sự bối rối, lạc hướng trong tâm trí.

Từ ghép thông dụng

迷路

/mílù/ - lạc đường

迷信

/míxìn/ - mê tín

困惑

/kùnhuò/ - khó hiểu, bối rối