XieHanzi Logo

迷失

mí*shī
-bị lạc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (bước đi)

9 nét

Bộ: (lớn)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '迷' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, kết hợp với '米' là gạo, thể hiện việc đi lạc mà không rõ hướng.
  • Chữ '失' có bộ '大' chỉ sự lớn, kết hợp với nét phẩy và ngang, thể hiện việc mất mát, không còn cái gì đó quan trọng.

Sự lạc lối, mất mát; không biết hướng đi hoặc mất thứ gì quan trọng.

Từ ghép thông dụng

迷路

/mílù/ - lạc đường

失去

/shīqù/ - mất đi

迷信

/míxìn/ - mê tín