XieHanzi Logo

迷人

mí*rén
-quyến rũ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đi, bước đi)

9 nét

Bộ: (người)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '迷' có bộ '辶' nghĩa là đi, thường biểu thị sự di chuyển, lạc hướng, hoặc lạc đường. Kết hợp với phần bên trong '米' (gạo), nó tạo nên ý nghĩa của sự lạc, mê muội.
  • Chữ '人' là một ký tự đơn giản, biểu thị con người.

Sự hấp dẫn của một người có thể khiến người khác lạc hướng, mê muội.

Từ ghép thông dụng

迷人

/mí rén/ - quyến rũ, hấp dẫn

迷路

/mí lù/ - lạc đường

迷信

/mí xìn/ - mê tín