迫害
pò*hài
-đàn ápThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迫
Bộ: 辶 (bước đi)
8 nét
害
Bộ: 宀 (mái nhà)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迫' được cấu thành bởi bộ '辶' (bước đi) và phần '白' (trắng), thể hiện sự áp lực hoặc ép buộc, giống như bị đẩy đi về phía trước.
- Chữ '害' gồm bộ '宀' (mái nhà), phần '口' (miệng) và phần '豕' (lợn), gợi nhớ đến sự nguy hiểm hoặc tổn thương xảy ra trong một không gian kín.
→ Kết hợp lại, '迫害' có nghĩa là áp bức, đàn áp hoặc gây hại đến người khác.
Từ ghép thông dụng
迫害
/pòhài/ - áp bức, đàn áp
逼迫
/bīpò/ - ép buộc
迫切
/pòqiè/ - khẩn cấp, cấp bách