XieHanzi Logo

迫不及待

pò bù jí dài
-không thể chờ được

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chạy)

8 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (lại)

3 nét

Bộ: (bước chân trái)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • ‘迫’ gồm bộ ‘辶’ chỉ sự di chuyển, kết hợp với âm đọc ‘白’ để biểu thị ý nghĩa của sự ép buộc hay thúc đẩy.
  • ‘不’ là một ký tự đơn giản, thường mang nghĩa phủ định.
  • ‘及’ có bộ ‘又’, thể hiện hành động hoặc sự tiếp cận.
  • ‘待’ kết hợp bộ ‘彳’ với âm đọc ‘寺’, thể hiện ý nghĩa chờ đợi hoặc duy trì.

‘迫不及待’ có nghĩa là không thể chờ đợi, diễn tả trạng thái nôn nóng, muốn thực hiện ngay lập tức.

Từ ghép thông dụng

迫使

/pòshǐ/ - ép buộc

不行

/bùxíng/ - không được

及格

/jígé/ - đạt chuẩn

等待

/děngdài/ - chờ đợi