迟疑
chí*yí
-do dựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迟
Bộ: 辶 (đi lại)
10 nét
疑
Bộ: 疋 (chân)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 迟: Chữ này có bộ 辶 (đi lại), gợi ý ý nghĩa liên quan đến sự di chuyển, đi lại chậm hơn bình thường.
- 疑: Chữ này có bộ 疋 (chân), liên quan đến ý nghĩa về sự cân nhắc, do dự, thể hiện tâm trạng không chắc chắn khi đứng trước quyết định.
→ 迟疑: Sự chậm trễ và do dự, không chắc chắn trong hành động hoặc quyết định.
Từ ghép thông dụng
迟疑不决
/chí yí bù jué/ - do dự không quyết định
犹豫迟疑
/yóu yù chí yí/ - do dự không chắc chắn
迟疑未定
/chí yí wèi dìng/ - chưa quyết định được, còn phân vân