违背
wéi*bèi
-trái ngược vớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
违
Bộ: 辶 (đi)
9 nét
背
Bộ: 月 (mặt trăng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '违' có bộ '辶' nghĩa là 'đi', liên quan đến hành động di chuyển hoặc thay đổi hướng.
- Chữ '背' có bộ '月' thường liên quan đến hình ảnh cơ thể hoặc phần cơ thể, nhưng trong trường hợp này, nó thể hiện sự quay lưng lại.
→ Từ '违背' có nghĩa là không tuân thủ, đi ngược lại hoặc quay lưng lại với điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
违背
/wéibèi/ - vi phạm, đi ngược lại
违反
/wéifǎn/ - vi phạm, trái với
违约
/wéiyuē/ - vi phạm hợp đồng