进口
jìn*kǒu
-lối vàoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
进
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
口
Bộ: 口 (miệng)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '进' có bộ '辶' nghĩa là bước đi, thể hiện sự di chuyển hoặc tiến vào.
- Chữ '口' là hình tượng của một cái miệng, thường liên quan đến hành động nói hoặc cổng vào.
→ Từ '进口' nghĩa là nhập khẩu, tức là mang hàng hóa vào qua cổng.
Từ ghép thông dụng
进口商品
/jìnkǒu shāngpǐn/ - hàng hóa nhập khẩu
进口税
/jìnkǒu shuì/ - thuế nhập khẩu
进口许可证
/jìnkǒu xǔkězhèng/ - giấy phép nhập khẩu