进化
jìn*huà
-tiến hóaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
进
Bộ: 辶 (bước đi)
7 nét
化
Bộ: 匕 (cái thìa)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '进' bao gồm bộ '辶', biểu thị sự di chuyển hoặc tiến bước, và phần '井' tượng trưng cho giếng, kết hợp thành ý nghĩa của việc tiến vào một không gian mới.
- Chữ '化' bao gồm bộ '匕', một công cụ đơn giản, kết hợp với nét ngang tạo thành hình ảnh của sự thay đổi hoặc biến hóa.
→ Ý nghĩa tổng thể là sự tiến hóa hoặc chuyển đổi theo hướng phát triển.
Từ ghép thông dụng
进步
/jìnbù/ - tiến bộ
进展
/jìnzhǎn/ - tiến triển
变化
/biànhuà/ - biến đổi