运用
yùn*yòng
-áp dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
运
Bộ: 辶 (chạy)
7 nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '运' có bộ '辶' (chạy) kết hợp với phần âm '云' (mây), mang ý nghĩa liên quan đến sự vận chuyển.
- Chữ '用' chỉ bản thân đã có nghĩa là 'dùng', biểu thị việc sử dụng hoặc áp dụng.
→ Tổng hợp lại, '运用' có nghĩa là vận dụng, sử dụng một cách linh hoạt và hiệu quả.
Từ ghép thông dụng
运用
/yùnyòng/ - vận dụng
应用
/yìngyòng/ - ứng dụng
作用
/zuòyòng/ - tác dụng