迈
mài
-bướcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
迈
Bộ: 辶 (đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迈' bao gồm bộ '辶' (đi) và phần '万' (một nghìn, nhiều). Bộ '辶' thể hiện ý nghĩa liên quan đến di chuyển, đi lại.
→ Chữ '迈' có nghĩa là bước đi, tiến về phía trước.
Từ ghép thông dụng
迈步
/mài bù/ - bước đi
迈进
/mài jìn/ - tiến lên
迈向
/mài xiàng/ - tiến tới, hướng tới