迁就
qiān*jiù
-nhượng bộThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
迁
Bộ: 辶 (bước đi)
6 nét
就
Bộ: 尢 (yếu, không đủ)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '迁' bao gồm bộ '辶' (bước đi) và '千' (nghìn), gợi ý về sự di chuyển hoặc thay đổi lớn.
- Chữ '就' bao gồm bộ '尢' (yếu) và '京' (kinh đô), có thể gợi ý về việc hướng tới mục tiêu quan trọng hay vị trí quan trọng.
→ Từ '迁就' có nghĩa là nhượng bộ hay thích ứng với một tình huống nào đó.
Từ ghép thông dụng
迁移
/qiān yí/ - di chuyển, di cư
迁徙
/qiān xǐ/ - di cư, di chuyển
迁居
/qiān jū/ - chuyển nhà