达成
dá*chéng
-đạt đượcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
达
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
6 nét
成
Bộ: 戈 (cây mâu, vũ khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '达' có bộ '辶' mang ý nghĩa liên quan đến sự chuyển động hay đi lại.
- Chữ '成' có bộ '戈', thể hiện sự hoàn thành hay đạt được kết quả thông qua nỗ lực, giống như việc sử dụng vũ khí để đạt được mục tiêu.
→ Cụm từ '达成' có nghĩa là đạt được hoặc hoàn thành một điều gì đó sau quá trình di chuyển hoặc nỗ lực.
Từ ghép thông dụng
达成协议
/dá chéng xié yì/ - đạt được thỏa thuận
达成目标
/dá chéng mù biāo/ - đạt được mục tiêu
达成共识
/dá chéng gòng shí/ - đạt được đồng thuận